nhẵn bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẵn bóng+
- Glossy, smooth and shiny
- Mặt bàn nhẵn bóng
A glossy table top
- Mặt bàn nhẵn bóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẵn bóng"
- Những từ có chứa "nhẵn bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
calendered rub burnished silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shoot more...
Lượt xem: 571