--

nhẵn bóng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẵn bóng

+  

  • Glossy, smooth and shiny
    • Mặt bàn nhẵn bóng
      A glossy table top
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẵn bóng"
Lượt xem: 572