nhẵn thín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẵn thín+
- Smooth, clean[-shaven]
- Đầu nhẵn thín
A clean head
- Đầu nhẵn thín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẵn thín"
- Những từ có chứa "nhẵn thín" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
calendered conic verpa smooth clean-shaven collard greens depilous smooth-shaven clintonia andrewsiana unsmooth emery rock more...
Lượt xem: 721