--

nhẵn thín

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẵn thín

+  

  • Smooth, clean[-shaven]
    • Đầu nhẵn thín
      A clean head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẵn thín"
Lượt xem: 697