nhẵn mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẵn mặt+
- (xấu) Notorious
- Tên lưu manh nhẵn mặt
A notorious ill-doer
- Tên lưu manh nhẵn mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẵn mặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẵn mặt":
nhăn mặt nhẵn mặt nhận mặt - Những từ có chứa "nhẵn mặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
calendered conic verpa smooth clean-shaven collard greens depilous smooth-shaven clintonia andrewsiana unsmooth emery rock more...
Lượt xem: 551