--

nhẵn mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẵn mặt

+  

  • (xấu) Notorious
    • Tên lưu manh nhẵn mặt
      A notorious ill-doer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẵn mặt"
Lượt xem: 551