nhị trùng âm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhị trùng âm+ noun
- diphthong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhị trùng âm"
- Những từ có chứa "nhị trùng âm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coincidence hemimetabolic infusorial germfree concatenation e. o. wilson infusoria asepsis infusorian enharmonic more...
Lượt xem: 386