nhị viện chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhị viện chế+
- (chính trị) Bicameralism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhị viện chế"
- Những từ có chứa "nhị viện chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 96