nhộn nhàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhộn nhàng+
- Bustling
- Đường phố nhộn nhàng trong dịp Tết
the streets are bustling during Tet
- Đường phố nhộn nhàng trong dịp Tết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhộn nhàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhộn nhàng":
nhộn nhàng nhún nhường
Lượt xem: 601