--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắn
+ noun
cassava, manioc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sắn"
:
san
sàn
sản
sán
sạn
săn
sẵn
sắn
sân
sần
more...
Những từ có chứa
"sắn"
:
sắn
sắn bìm
sắn dây
sốt sắng
Lượt xem: 452
Từ vừa tra
+
sắn
:
cassava, manioc
+
tiền tệ
:
currency
+
hâm mộ
:
to like; to have admiration
+
bất kể
:
Irrespective of, regardless ofbất kể già trẻ gái trai, ai cũng có nhiệm vụ bảo vệ tổ quốceveryone, irrespective of age and sex, has the duty to defend the fatherlandbất kể ngày đêmday or night
+
keo bẩn
:
stingy