nhớ mong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhớ mong+
- Long to see
- Nhớ mong bạn cũ
To long to see an old friend
- Nhớ mong bạn cũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhớ mong"
- Những từ có chứa "nhớ mong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expectation wish expectant desiderate desire desiderative inexpectant please pine expectative more...
Lượt xem: 391