--

nhờ cậy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhờ cậy

+  

  • Depend on someone for
    • Nhờ cậy bạn coi sóc con cái
      To depend on one's friend for the care of one's children
Lượt xem: 572