--

bầm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bầm

+ noun  

  • (cũ) Mama

+ adj  

  • bluish black
    • môi tím bầm lại
      lips turning bluish black
    • bị đánh bầm cả người
      to be beaten black and blue
    • áo nâu bầm
      a black brown jacket
    • đỏ bầm
      purple
    • bầm gan tím ruột
      black in the face (with rage), purple with anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bầm"
Lượt xem: 453

Từ vừa tra