--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhục đậu khấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhục đậu khấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhục đậu khấu
+ noun
nutmeg
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhục đậu khấu"
Những từ có chứa
"nhục đậu khấu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
nhục đậu khấu
:
nutmeg
+
nhũng lạm
:
Harass and take bribe
+
nay mai
:
In the near futureNay mai sẽ ra đi nước ngoài công tácTo be going abroad on business in the near future
+
hiền hậu
:
Gentle and righteousNgười mẹ hiền hậuA gentle and righteous mother
+
kiếm cung
:
Sword and bow, weapons (nói khái quát)Bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cungTo let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting