--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhục mạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhục mạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhục mạ
+ verb
to insult, to abuse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhục mạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhục mạ"
:
nhạc mẫu
nhục mạ
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
nhục mạ
:
to insult, to abuse
+
bearer
:
người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tảibearer company đơn vị tải thương (tại trận địa)
+
rợp đất
:
Cover a large extent of earth (with flags...)
+
ủy quyền
:
to authorize, to grant power
+
dew worm
:
Giun đất lớn