nhủng nhẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhủng nhẳng+
- Refuse to listen tọ
- Nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ
To refuse to listen to and act against one's parents advice
- Nhủng nhẳng cưỡng lời cha mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhủng nhẳng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhủng nhẳng":
nhàng nhàng nhăng nhẳng nhằng nhằng nhằng nhẵng nhâng nhâng nhong nhong nhong nhóng nhông nhông nhung nhăng nhùng nhằng more...
Lượt xem: 586