nhiếc móc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiếc móc+
- Humiliate (someone) with remarks on his defects
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiếc móc"
- Những từ có chứa "nhiếc móc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grapnel berate objurgate objurgation hook regent regency grappling-iron climbing irons objurgatory more...
Lượt xem: 532