nhiếp ảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiếp ảnh+ verb
- to photograph; to take a photograph
- nhà nhiếp ảnh
photographer
- nhà nhiếp ảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiếp ảnh"
- Những từ có chứa "nhiếp ảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
regent regency edward jean steichen photographer upbraiding enlarge fog frill princess abandon more...
Lượt xem: 349