nhiễm độc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễm độc+
- Be intoxicated, be affected by toxicosis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễm độc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhiễm độc":
nhiễm sắc nhiệm chức - Những từ có chứa "nhiễm độc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 499