nhiễm bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễm bệnh+
- Contrac a disease
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễm bệnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhiễm bệnh":
nhiễm bệnh nhiễm bịnh - Những từ có chứa "nhiễm bệnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 378