nhiễm từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễm từ+
- (vật lý) Magnetize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễm từ"
- Những từ có chứa "nhiễm từ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 119