nhiễu nhương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễu nhương+ adj
- trouble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễu nhương"
- Những từ có chứa "nhiễu nhương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 507