nhiệm chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệm chức+
- như nhậm chức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệm chức"
- Những từ có chứa "nhiệm chức" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 449