nhiệt kế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt kế+
- Thremometer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt kế"
- Những từ có chứa "nhiệt kế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 379