nhiệt hạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt hạch+
- Thermonuclear
- Năng lượng nhiệt hạch
Thermonuclear energy
- Năng lượng nhiệt hạch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt hạch"
- Những từ có chứa "nhiệt hạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 113