nhiệt học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt học+
- Thremology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt học"
- Những từ có chứa "nhiệt học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 118