nhiệt liệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiệt liệt+ adj
- warmly; vehement; wild; vleanic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiệt liệt"
- Những từ có chứa "nhiệt liệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 422