nhuệ khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhuệ khí+ adj
- ardent; zealous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuệ khí"
- Những từ có chứa "nhuệ khí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
overdye stigmatic dye stigmatose anatto woad basophilic disheartenment saffron bistered more...
Lượt xem: 611