nhuyễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhuyễn+
- Well-kneaded
- Bột nhào nhuyễn
Well-kneaded dough
- Bột nhào nhuyễn
- Soft and smooth
- Lụa nhuyễn mặt
Silk with a soft and smooth side
- Lụa nhuyễn mặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhuyễn"
- Những từ có chứa "nhuyễn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
churning churned-up osteomalacia pigeon's milk paraphernalia chattel pussy
Lượt xem: 472