nhủi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhủi+
- Rake net
- Fish with a rake-net
- Grout; remove with its snout (of a pig)
- Creep
- Con cua nhủi vào hang mất rồi
The crab has crept into its hole
- Con cua nhủi vào hang mất rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhủi"
Lượt xem: 451