--

nhủi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhủi

+  

  • Rake net
  • Fish with a rake-net
  • Grout; remove with its snout (of a pig)
  • Creep
    • Con cua nhủi vào hang mất rồi
      The crab has crept into its hole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhủi"
Lượt xem: 454

Từ vừa tra