niên biểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niên biểu+
- Chronicle, chronology, choronological table
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niên biểu"
- Những từ có chứa "niên biểu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 469