niên giám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niên giám+ noun
- year book
- điện thoại niên giám
telephone book
- điện thoại niên giám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niên giám"
- Những từ có chứa "niên giám" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth chronology juvenile juvenility almanac fasti chronologist Hadean young almanack more...
Lượt xem: 495