--

niệt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niệt

+  

  • Cord for cattle
  • Bind, fasten, tie fast
    • Niệt cổ kẻ gian To tie up a wrong-doer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niệt"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "niệt"
    niệt nít nịt
Lượt xem: 356