niệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niệt+
- Cord for cattle
- Bind, fasten, tie fast
- Niệt cổ kẻ gian To tie up a wrong-doer
- Niệt cổ kẻ gian To tie up a wrong-doer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niệt"
Lượt xem: 355