--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ night-glass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khanh khách
:
Pealing (laughter)Đắc chí cười khanh kháchTo show self-satisfaction with pealing laughter (with peals of laughter)
+
mệt
:
tired; fatigued; wearymệt đừtired to death
+
khanh tướng
:
High-ranking civil and military court offcialsQuyền hành trong tay bọn khanh tướngPower was in the hands of the high-ranking civil and military court officials
+
chệch choạc
:
Out of line and uneven, unorderlyhàng ngũ còn chệch choạcthe ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderlytổ chức chệch choạcunorderly organizationphối hợp chệch choạcunorderly coordination, bad coordination
+
gấm
:
brocade; embroidered silkgấm vócbrocade and satin