--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ night-glass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hớn hở
:
merry; gay; radiant
+
satirical
:
châm biếm, trào phúngsatiric poem thơ trào phúng
+
cải lương
:
To improve, to reformcải lương giống lúato improve a rice straincải lương đàn gia súcto improve a herd of domestic animals
+
phù thũng
:
(y học) Oedema
+
nói lái
:
to use slang when speaking