--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mệt
+ adj
tired; fatigued; weary
mệt đừ
tired to death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mệt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mệt"
:
mát
mạt
mắt
mặt
mất
mật
mét
mệt
mít
mịt
more...
Những từ có chứa
"mệt"
:
chết mệt
mỏi mệt
mệt
mệt mỏi
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
mệt
:
tired; fatigued; wearymệt đừtired to death
+
khanh tướng
:
High-ranking civil and military court offcialsQuyền hành trong tay bọn khanh tướngPower was in the hands of the high-ranking civil and military court officials
+
chệch choạc
:
Out of line and uneven, unorderlyhàng ngũ còn chệch choạcthe ranks are still out of line and uneven, the ranks are still not orderlytổ chức chệch choạcunorderly organizationphối hợp chệch choạcunorderly coordination, bad coordination
+
gấm
:
brocade; embroidered silkgấm vócbrocade and satin
+
nhập nhoạng
:
Twilight, duckTrời nhập nhoạng phải lên đènIt is twilight and lighting time