--

mệt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mệt

+ adj  

  • tired; fatigued; weary
    • mệt đừ
      tired to death
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mệt"
Lượt xem: 461