niêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: niêu+
- Small [cooking-]pot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niêu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "niêu":
niêu niệu níu - Những từ có chứa "niêu":
nồi niêu niêu niêu thiếu - Những từ có chứa "niêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
house-wares billy ironware earthenware
Lượt xem: 348