--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
non nớt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
non nớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non nớt
+
Young, tender, green
Con cái còn non nớt
to have still young children. Immature
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
non nớt
:
Young, tender, greenCon cái còn non nớtto have still young children. Immature