yết kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: yết kiến+ verb
- to visit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yết kiến"
- Những từ có chứa "yết kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 561