non trẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non trẻ+
- Of tender age
- Young
- Nền công nghiệp non trẻ
Young industry
- Nền công nghiệp non trẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non trẻ"
- Những từ có chứa "non trẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 601