--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuôi tầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuôi tầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuôi tầm
+ verb
to breed; to raise
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
nuôi tầm
:
to breed; to raise
+
hoàng đạo
:
ZodiacGiờ hoàng đạoPropitious hour
+
kiêu hãnh
:
ProudKiêu hãnh về thành công của mìnhTo be proud of one's success
+
lừa đảo
:
to defrawd; to swindle
+
đấu gươm
:
Fense, cross swords