--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuôi tầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuôi tầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuôi tầm
+ verb
to breed; to raise
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
nuôi tầm
:
to breed; to raise
+
hậu sự
:
Funeral, burial observancesLo hậu sự cho cha mẹ rất chu đáoTo hold due funeral observances for one's parents Coffinở Việt Nam trước đây có tục chuẩn bị sẵn một cỗ hậu sự trong nhà cho những người già cảIn former Vietnam, there was the custom of having a coffin ready at home for old people
+
drug baron
:
trùm ma túy
+
foul-spoken
:
sử dụng ngôn ngữ tục tĩu, bẩn thỉu; ăn nói tục tĩu, thô tục
+
đục khoét
:
Squeeze money from,squeezeQuan lại đục khoét dânThe mandarins squeezed the people