nuốt giận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuốt giận+ verb
- to bottle up one's anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nuốt giận"
- Những từ có chứa "nuốt giận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 513