eradicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eradicate
Phát âm : /i'rædikeit/
+ ngoại động từ
- nhổ rễ
- trừ tiệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
uproot extirpate root out exterminate eliminate annihilate extinguish wipe out decimate carry off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eradicate"
- Những từ có chứa "eradicate":
eradicate uneradicated - Những từ có chứa "eradicate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bài trừ triệt hạ
Lượt xem: 564