--

eradicate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eradicate

Phát âm : /i'rædikeit/

+ ngoại động từ

  • nhổ rễ
  • trừ tiệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eradicate"
Lượt xem: 564