--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuốt
+ verb
to swallow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nuốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nuốt"
:
nuốt
nuột
nút
nứt
Những từ có chứa
"nuốt"
:
khó nuốt
nuốt
nuốt chửng
nuốt giận
nuốt hận
nuốt hờn
nuốt lời
nuốt nhục
nuốt sống
nuốt trôi
more...
Lượt xem: 374
Từ vừa tra
+
nuốt
:
to swallow