nút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nút+ noun
- cork; stopper; stoople
- mở nút
to uncork. button
- mở nút
+ noun
- knot
- thắt nút
to tie a knot
- thắt nút
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nút":
nát nạt nét nẹt nết nhát nhạt nhắt nhặt nhất more... - Những từ có chứa "nút":
đút nút bấm nút giác nút nút nút gạc - Những từ có chứa "nút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
corkage knot stopple uncork nodus kink half hitch unstop drainplug plug more...
Lượt xem: 406