--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nudity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngũ đoản
:
Short-limbed
+
nhà hộ sinh
:
Maternity hospital
+
dầu vậy
:
For all thatDầu vậy anh ta cũng chẳng sung sướng gìFor all that, he is not happy
+
chạy thoát
:
To have a narrow escape
+
shaken
:
sự rung, sự lắc, sự giũa shake of the head cái lắc đầuto give something shake giũ cái gì