nổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nổi+ verb
- to float; to overfloat
- bèo nổi mặt ao
Waterfern floats on the surface of the fond
- bèo nổi mặt ao
- To rise; to develop
- trời nổi gió
The wind rises
- trời nổi gió
- Be brought out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nổi"
Lượt xem: 306