oán giận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oán giận+ adj
- resent indignantly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oán giận"
- Những từ có chứa "oán giận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 442