oai nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oai nghi+
- như uy nghi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oai nghi"
- Những từ có chứa "oai nghi":
oai nghi oai nghiêm - Những từ có chứa "oai nghi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 670