--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oai vệ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oai vệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oai vệ
+ adj
stately
Lượt xem: 683
Từ vừa tra
+
oai vệ
:
stately
+
phu thê
:
husband and wife
+
asian
:
thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của châu Á, các dân tộc ở châu Á, ngôn ngữ và văn hóa của họAsian countriescác nước châu Á
+
slave
:
người nô lệ (đen & bóng)a slave to drink (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men
+
mighty
:
mạnh, hùng cường, hùng mạnh